• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ambiance =====Như ambiance===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hoàn cảnh===== =====mô...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æmbiəns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:17, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'æmbiəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiance

    Như ambiance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn cảnh
    môi trường
    môi trường xung quanh

    Oxford

    N.

    (also ambiance) the surroundings or atmosphere of a place.[AMBIENT + -ENCE or F ambiance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X