• Revision as of 12:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiance

    Như ambiance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn cảnh
    môi trường
    môi trường xung quanh

    Oxford

    N.

    (also ambiance) the surroundings or atmosphere of a place.[AMBIENT + -ENCE or F ambiance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X