• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´æmiθist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}dá quì tím
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:38, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /´æmiθist/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím

    Oxford

    N.

    A precious stone of a violet or purple variety of quartz.
    Amethystine adj. [ME f. OF ametiste f. L amethystus f. Gkamethustos not drunken, the stone being supposed to preventintoxication]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X