• Revision as of 04:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùa hộ mạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charm, talisman, good-luck piece; fetish: Whenever the manrubbed the silver amulet, his number would win.

    Oxford

    N.

    An ornament or small piece of jewellery worn as a charmagainst evil.
    Something which is thought to give suchprotection. [L amuletum, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X