• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác anesthesia ===Danh từ=== =====Sự mất cảm giác===== =====(y học) sự gây mê, sự gây tê===== ==Từ điển Oxford...)
    (Danh từ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    cảm giác=====
    -
    =====Sự mất cảm giác=====
    +
    =====(y học) sự gây mê, sự gây tê=====
    =====(y học) sự gây mê, sự gây tê=====

    07:43, ngày 12 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác anesthesia

    Danh từ

    cảm giác=====
    
    (y học) sự gây mê, sự gây tê

    Oxford

    N.

    (US anesthesia) the absence of sensation, esp. artificiallyinduced insensitivity to pain usu. achieved by theadministration of gases or the injection of drugs.
    Anaesthesiology n. [mod.L f. Gk anaisthesia (as AN-(1),aisthesis sensation)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X