• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====đá anđezit=====
    =====đá anđezit=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====andezit=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng) andexit

    Cơ khí & công trình

    anđesit

    Xây dựng

    đá anđezit

    Địa chất

    andezit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X