• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hát đối===== ===Danh từ=== =====Như antiphonary===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj.===== =====Sung or re...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Hát đối=====
    =====Hát đối=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Như antiphonary=====
    =====Như antiphonary=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sung or recited alternately by two groups.2 responsive, answering.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a collection of antiphons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Antiphonally adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:28, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hát đối

    Danh từ

    Như antiphonary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X