• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được===== ==Từ điển Oxford== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,æpri'hensəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:33, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /,æpri'hensəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được

    Oxford

    Adj.

    Capable of being apprehended by the senses or theintellect (an apprehensible theory; an apprehensible change inher expression).
    Apprehensibility n. [LL apprehensibilis (asAPPREHEND, -IBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X