• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thích hợp, thích đáng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Fittingly, suitably, properly, correctly...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'proupriətli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:21, ngày 15 tháng 11 năm 2008

    /ə'proupriətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thích hợp, thích đáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Fittingly, suitably, properly, correctly, aptly, rightly,becomingly, meetly: She came down appropriately dressed fordinner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X