• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm,)
    (sua)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#601;:tin&#601;ns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#601;:tin&#601;ns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 15:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hạng mục phụ=====
    +
    =====hạng mục phụ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====công trình phụ=====
    +
    =====công trình phụ=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====(usu. in pl.) a belonging; an appendage; an accessory. [MEf. AF apurtenaunce, OF apertenance (as APPERTAIN, -ANCE)]=====
    =====(usu. in pl.) a belonging; an appendage; an accessory. [MEf. AF apurtenaunce, OF apertenance (as APPERTAIN, -ANCE)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]

    03:40, ngày 29 tháng 11 năm 2008

    /ə'pə:tinəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phụ thuộc
    (pháp lý) sự thuộc về
    ( số nhiều) đồ phụ tùng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hạng mục phụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công trình phụ

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a belonging; an appendage; an accessory. [MEf. AF apurtenaunce, OF apertenance (as APPERTAIN, -ANCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X