• Revision as of 03:40, ngày 29 tháng 11 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'pə:tinəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phụ thuộc
    (pháp lý) sự thuộc về
    ( số nhiều) đồ phụ tùng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hạng mục phụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công trình phụ

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a belonging; an appendage; an accessory. [MEf. AF apurtenaunce, OF apertenance (as APPERTAIN, -ANCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X