• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lỗ áo để xỏ cánh tay vào===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Each of two holes in a garment through which the arms a...)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Lỗ áo để xỏ cánh tay vào=====
    =====Lỗ áo để xỏ cánh tay vào=====
     +
    =====Nách áo=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:45, ngày 25 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ áo để xỏ cánh tay vào
    Nách áo

    Oxford

    N.

    Each of two holes in a garment through which the arms areput, usu. into a sleeve.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X