-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Self-assertio...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ærəgəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==07:24, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Self-assertion, impertinence, insolence, presumption, nerve,effrontery, gall, presumptuousness, self-importance, conceit,egotism, hauteur, haughtiness, loftiness, pride, hubris,pompousness, pomposity, pretension, pretentiousness, bluster,snobbery, snobbishness, Colloq snottiness, Slang Brit side: Hehas the arrogance to assume that I wish to see him again.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ