• (Khác biệt giữa các bản)
    (aspect ratio)
    (thêm nghĩa của từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    +
     
    =====The relationship of tire height to width, or profile.=====
    =====The relationship of tire height to width, or profile.=====
    aspect ratio
    aspect ratio
    Dòng 7: Dòng 7:
    '''- tỉ số màn ảnh'''
    '''- tỉ số màn ảnh'''
    '''- tỷ số mặt cắt''' /xây dựng/
    '''- tỷ số mặt cắt''' /xây dựng/
     +
    =====Tỉ lệ hình thể=====
     +
    =====Tỉ số hướng dạng=====

    19:26, ngày 30 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    The relationship of tire height to width, or profile.

    aspect ratio - hệ số co Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo. - tỉ số màn ảnh - tỷ số mặt cắt /xây dựng/

    Tỉ lệ hình thể
    Tỉ số hướng dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X