• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ ám sát===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A killer, esp. of a political or religious leader.===== =====Hist. any of a...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'s&#230;sin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:40, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /ə'sæsin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ ám sát

    Oxford

    N.

    A killer, esp. of a political or religious leader.
    Hist. any of a group of Muslim fanatics sent on murder missionsin the time of the Crusades. [F assassin or f. med.L assassinusf. Arab. hassas hashish-eater]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X