• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) đường tiệm cận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường tiệm cậ...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/ˈæsɪmˌtoʊt/ </font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đường tiệm cận=====
    +
    =====đường tiệm cận=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đường tiệm cận=====
    +
    =====đường tiệm cận=====
    -
    =====đường tiện cận=====
    +
    =====đường tiện cận=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 29: Dòng 28:
    =====Asymptotic adj.asymptotically adv. [mod.L asymptota (linea line) f. Gkasumptotos not falling together f. a- not + sun together +ptotos falling f. pipto fall]=====
    =====Asymptotic adj.asymptotically adv. [mod.L asymptota (linea line) f. Gkasumptotos not falling together f. a- not + sun together +ptotos falling f. pipto fall]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    16:57, ngày 24 tháng 10 năm 2008

    //ˈæsɪmˌtoʊt/ /

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) đường tiệm cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường tiệm cận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường tiệm cận
    đường tiện cận

    Oxford

    N.

    A line that continually approaches a given curve but doesnot meet it at a finite distance.
    Asymptotic adj.asymptotically adv. [mod.L asymptota (linea line) f. Gkasumptotos not falling together f. a- not + sun together +ptotos falling f. pipto fall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X