• Revision as of 16:57, ngày 24 tháng 10 năm 2008 by Aki89 (Thảo luận | đóng góp)
    //ˈæsɪmˌtoʊt/ /

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) đường tiệm cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường tiệm cận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường tiệm cận
    đường tiện cận

    Oxford

    N.

    A line that continually approaches a given curve but doesnot meet it at a finite distance.
    Asymptotic adj.asymptotically adv. [mod.L asymptota (linea line) f. Gkasumptotos not falling together f. a- not + sun together +ptotos falling f. pipto fall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X