• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Tiếng lóng== *''' When someone is sporting an attitude. ''' *'''''Example:''' What's her problem today, she is being so attitudal. '' {{slang}} [[Category:Tiến...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    *''' When someone is sporting an attitude. '''
    *''' When someone is sporting an attitude. '''
    -
    *'''''Example:''' What's her problem today, she is being so attitudal. ''
    +
    *''' Được sử dụng khi ai đó thể hiện thái độ, điệu bộ nào đó (điệu vợi)'''
     +
    *'''''Example:''' What's her problem today, she is being so attitudal. ''
    -
    {{slang}}
    +
    *'''''Ví dụ:''' Vấn đề của cô ta hôm nay là gì nhỉ, cô ta điệu vợi quá. ''
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +
    [[Thể_loại:Tiếng lóng]]

    11:24, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    Tiếng lóng

    • When someone is sporting an attitude.
    • Được sử dụng khi ai đó thể hiện thái độ, điệu bộ nào đó (điệu vợi)
    • Example: What's her problem today, she is being so attitudal.
    • Ví dụ: Vấn đề của cô ta hôm nay là gì nhỉ, cô ta điệu vợi quá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X