• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cô, dì, thím, mợ, bác gái===== ::my aunt! ::trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên) == Từ điển Kỹ thu...)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    /ench/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    12:06, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /ench/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô, dì, thím, mợ, bác gái
    my aunt!
    trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Oxford

    N.

    The sister of one's father or mother.
    An uncle's wife.3 colloq. an unrelated woman friend of a child or children.
    The object of an unreasonable attack. my (ormy sainted etc.) aunt sl. an exclamation of surprise,disbelief, etc. [ME f. AF aunte, OF ante, f. L amita]

    Tham khảo chung

    • aunt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X