• (Khác biệt giữa các bản)
    (tra loi)
    (thêm nghĩa của từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    {{Nhờ giải nghĩa}}
    +
     
    =====A method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment.=====
    =====A method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment.=====
    -
    Phương pháp điều hoà nhiệt độ sử dụng các đầu dò và máy tính để giữ nhiệt độ cài đặt không đổi ở buồng hành khách trong xe.
    +
    =====Hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động=====
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    02:57, ngày 30 tháng 10 năm 2008

    Ô tô

    A method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment.
    Hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X