• Revision as of 02:10, ngày 26 tháng 12 năm 2008 by Lason (Thảo luận | đóng góp)

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out.

    Vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X