-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người nói nhiều; người hay bép xép==========Người nói nhiều; người hay bép xép==========Người không kín miệng==========Người không kín miệng=====- - =====Người tiết lộ bí mạt==========Người tiết lộ bí mạt=====- =====(động vật học) chim hét cao cẳng==========(động vật học) chim hét cao cẳng=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A chatterer.=====+ - + - =====A person who reveals secrets.=====+ - + - =====Any of alarge group of passerine birds with loud chattering voices.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ