-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'bækənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'bækənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thầy tế thần rượu Bắt-cút==========Thầy tế thần rượu Bắt-cút=====- =====Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè==========Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. (pl. bacchants or bacchantes; fem. bacchante)1 a priest, worshipper, or follower of Bacchus.=====+ - + - =====A drunkenreveller.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or like Bacchus or his rites.=====+ - + - =====Riotous, roistering.=====+ - + - =====Bacchantic adj. [F bacchante f. Lbacchari celebrate Bacchanal rites]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ