• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (05:06, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'b&#230;k&#601;nt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'b&#230;k&#601;nt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thầy tế thần rượu Bắt-cút=====
    =====Thầy tế thần rượu Bắt-cút=====
    - 
    =====Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè=====
    =====Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. (pl. bacchants or bacchantes; fem. bacchante)1 a priest, worshipper, or follower of Bacchus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A drunkenreveller.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or like Bacchus or his rites.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Riotous, roistering.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bacchantic adj. [F bacchante f. Lbacchari celebrate Bacchanal rites]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bækənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầy tế thần rượu Bắt-cút
    Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X