• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh===== =====Vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh===== ==Từ điển Oxford== ===N.pl.=== ...)
    So với sau →

    06:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
    Vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh

    Oxford

    N.pl.

    Remote uncleared forest land.
    Any remote or sparselyinhabited region.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X