• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh===== =====Vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh===== ==Từ điển Oxford== ===N.pl.=== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bækwudz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'bækwudz/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
    Vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh

    Oxford

    N.pl.

    Remote uncleared forest land.
    Any remote or sparselyinhabited region.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X