• Revision as of 01:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'bækwudz/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh
    Vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh

    Oxford

    N.pl.

    Remote uncleared forest land.
    Any remote or sparselyinhabited region.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X