• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sống ở rừng===== =====Người khai thác rừng===== =====(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bækwudzmen</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    01:43, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'bækwudzmen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sống ở rừng
    Người khai thác rừng
    (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
    Nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 an inhabitant of backwoods.
    An uncouthperson.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X