• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Having a bad temper; irritable; easily annoyed....)
    So với sau →

    07:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng

    Oxford

    Adj.

    Having a bad temper; irritable; easily annoyed.
    Bad-temperedly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X