• Revision as of 02:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'bæd'tempəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng

    Oxford

    Adj.

    Having a bad temper; irritable; easily annoyed.
    Bad-temperedly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X