• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chiếc nhẫn===== =====Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)===== =====(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)===== =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'beigl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:54, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'beigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc nhẫn
    Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
    (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
    (kỹ thuật) vòng, vành

    Oxford

    N.

    (also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]

    Tham khảo chung

    • bagel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X