• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)===== =====Phì thộn ra===== ::baggy cheeks ::má phì ==Từ điển Oxford==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bægi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'bægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)
    Phì thộn ra
    baggy cheeks
    má phì

    Oxford

    Adj.

    (baggier, baggiest) 1 hanging in loose folds.
    Puffedout.
    Baggily adv. bagginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X