• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Ô hay!, chà!===== ==Từ điển Oxford== ===Int.=== =====An expression of contempt or disbelief. [prob. F]===== == Tham khảo ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɑ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /bɑ:/

    Thông dụng

    Thán từ

    Ô hay!, chà!

    Oxford

    Int.

    An expression of contempt or disbelief. [prob. F]

    Tham khảo chung

    • bah : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X