• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:54, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====máy hút=====
    =====máy hút=====
    =====ống hút=====
    =====ống hút=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====gàu, gáo, ống hút bùn khoan, ống múc bùn=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /'beilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gàu tát nước
    Người tát nước thuyền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị hút

    Kỹ thuật chung

    gầu
    máy hút
    ống hút

    Địa chất

    gàu, gáo, ống hút bùn khoan, ống múc bùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X