• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt===== ==Từ điển Oxford== ===N. (in full Balaclava helmet) a tight woollen...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌbæləˈklɑ:və</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:46, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ˌbæləˈklɑ:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt

    Oxford

    N. (in full Balaclava helmet) a tight woollen garment coveringthe whole head and neck except for parts of the face, worn orig.by soldiers on active service in the Crimean War. [Balaclava inthe Crimea, the site of a battle in 1854]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X