• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) bacbituric===== ::barbituric acid ::axit bacbituric == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyê...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bacbituric=====
    +
    =====bacbituric=====
     +
     
    -
    == Oxford==
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Acidn. Chem. an organic acid from which various sedatives andsleep-inducing drugs are derived. [F barbiturique f. GBarbiturs„ure (S„ure acid) f. the name Barbara]===
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    03:32, ngày 4 tháng 4 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) bacbituric
    barbituric acid
    axit bacbituric

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bacbituric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X