-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẹp; hay===== =====Tốt, tốt đẹp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bju:təful</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:39, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Attractive, charming, comely, lovely, good-looking,fair, pretty, alluring, appealing, handsome, radiant, gorgeous,Formal pulchritudinous, Scots bonny; Colloq smashing: She's notonly intelligent, she's beautiful. She entered on the arm ofsome beautiful youth. 2 excellent, first-rate, unequalled,skilful, admirable, magnificent, well done; superb, spectacular,splendid, marvellous, wonderful, incomparable, superior,elegant, exquisite, pleasant, pleasing, delightful, Colloqsmashing: The garage did a beautiful job in tuning the engine.Armand's arranged a beautiful wedding reception for us.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ