• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Bedridden tại CĐ Kinhteđóng góp từ Bedridden tại CĐ Kythuat)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]=====
    =====Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Tham khảo==
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Category:Tham khảo]]

    05:01, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ˈbɛdˌrɪdn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

    Oxford

    Adj.

    Confined to bed by infirmity.
    Decrepit. [OE bedredaf. ridan ride]

    Tham khảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X