• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====loét theo ...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈbɛdˌsɔr</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:21, ngày 9 tháng 5 năm 2009

    /ˈbɛdˌsɔr/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)

    Oxford

    N.

    A sore developed by an invalid because of pressure caused bylying in bed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X