• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thú tính===== =====Hành động thú tính===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 bestial behaviour or an insta...)
    So với sau →

    10:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú tính
    Hành động thú tính

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 bestial behaviour or an instance of this.
    Sexual intercourse between a person and an animal. [Fbestialit‚ (as BESTIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X