• Revision as of 13:36, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,besti'æliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú tính
    Hành động thú tính

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 bestial behaviour or an instance of this.
    Sexual intercourse between a person and an animal. [Fbestialit‚ (as BESTIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X