-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phản bội===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Treachery, treason, disloyalty, perfidy, traitorousn...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi'treiəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==04:44, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Treachery, treason, disloyalty, perfidy, traitorousness,faithlessness, bad faith, breach of faith: His delivery of thecountry into the hands of an invader was an outright act ofbetrayal. 2 revelation, divulging, disclosure, divulgence:People should not be led into betrayals of their secretopinions.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ