• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:57, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
     
    +
    =====có mặt nghiêng=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    =====có mép vát=====
    -
    =====có mặt nghiêng=====
    +
    == Xây dựng==
    -
     
    +
    =====được làm vát=====
    -
    =====có mép vát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====được làm vát=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====hình nón=====
    +
    =====hình nón=====
    -
     
    +
    =====nghiêng=====
    -
    =====nghiêng=====
    +
    ::[[bevelled]] [[slot]]
    ::[[bevelled]] [[slot]]
    ::rãnh nghiêng
    ::rãnh nghiêng
    Dòng 24: Dòng 14:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) có mép vát, có mặt nghiêng=====
    =====(adj) có mép vát, có mặt nghiêng=====
    -
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bevelled bevelled] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    có mặt nghiêng
    có mép vát

    Xây dựng

    được làm vát

    Kỹ thuật chung

    hình nón
    nghiêng
    bevelled slot
    rãnh nghiêng
    vát

    Cơ - Điện tử

    (adj) có mép vát, có mặt nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X