• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có mặt nghiêng===== =====có mép vát===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Dòng 7: Dòng 7:
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có mặt nghiêng=====
    =====có mặt nghiêng=====
    =====có mép vát=====
    =====có mép vát=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được làm vát=====
    =====được làm vát=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====hình nón=====
    =====hình nón=====
    Dòng 24: Dòng 21:
    ::[[bevelled]] [[slot]]
    ::[[bevelled]] [[slot]]
    ::rãnh nghiêng
    ::rãnh nghiêng
    -
    =====vát=====
    +
    =====vát=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) có mép vát, có mặt nghiêng=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bevelled bevelled] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bevelled bevelled] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    có mặt nghiêng
    có mép vát

    Xây dựng

    được làm vát

    Kỹ thuật chung

    hình nón
    nghiêng
    bevelled slot
    rãnh nghiêng
    vát

    Cơ - Điện tử

    (adj) có mép vát, có mặt nghiêng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X