• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Bistoury tại CĐ Kythuatđóng góp từ Bistoury tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´bistəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dao mổ=====
    +
    =====dao mổ=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====(pl. -ies) a surgical scalpel. [F bistouri, bistorie,orig. = dagger, of unkn. orig.]=====
    =====(pl. -ies) a surgical scalpel. [F bistouri, bistorie,orig. = dagger, of unkn. orig.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
    ==Y Sinh==
    ==Y Sinh==
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Bistoury=====
    =====Bistoury=====
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]

    14:37, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /´bistəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dao mổ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dao mổ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a surgical scalpel. [F bistouri, bistorie,orig. = dagger, of unkn. orig.]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Bistoury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X