• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác divalent =====Như divalent===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thể lưỡng trị===== == Từ đi...)
    So với sau →

    12:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác divalent

    Như divalent

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể lưỡng trị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị hai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Chem. having a valency of two.
    Biol. (ofhomologous chromosomes) associated in pairs.
    N. Biol. anypair of homologous chromosomes.
    Bivalency n. [BI- + valent-pres. part. stem formed as VALENCE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X