• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác divalent =====Như divalent===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thể lưỡng trị===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bai'veilənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:23, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'bai'veilənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác divalent

    Như divalent

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể lưỡng trị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị hai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Chem. having a valency of two.
    Biol. (ofhomologous chromosomes) associated in pairs.
    N. Biol. anypair of homologous chromosomes.
    Bivalency n. [BI- + valent-pres. part. stem formed as VALENCE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X