• Revision as of 13:23, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bai'veilənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác divalent

    Như divalent

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể lưỡng trị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị hai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Chem. having a valency of two.
    Biol. (ofhomologous chromosomes) associated in pairs.
    N. Biol. anypair of homologous chromosomes.
    Bivalency n. [BI- + valent-pres. part. stem formed as VALENCE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X