• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) hai mảnh vỏ===== =====Hai van===== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'baivælv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:20, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'baivælv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hai mảnh vỏ
    Hai van

    Danh từ

    (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hai van

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hai vỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    van đôi

    Oxford

    N. & adj.

    N. any of a group of aquatic molluscs of the classBivalvia, with laterally compressed bodies enclosed within twohinged shells, e.g. oysters, mussels, etc.
    Adj.
    With ahinged double shell.
    Biol. having two valves, e.g. of apea-pod.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X