-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ăn nói ba hoa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Colloq n.=== =====Tell-tale, babbler, chatterer, gossip,...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blæbə maʊθ </font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người ăn nói ba hoa==========Người ăn nói ba hoa=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Colloq n.===+ - + - =====Tell-tale, babbler, chatterer, gossip, Colloq blab,tattle-tale, big-mouth: Oscar is such a blabbermouth that youcan't tell him anything you don't want everyone to know.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ