• Revision as of 13:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /blæbə maʊθ /

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn nói ba hoa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Colloq n.

    Tell-tale, babbler, chatterer, gossip, Colloq blab,tattle-tale, big-mouth: Oscar is such a blabbermouth that youcan't tell him anything you don't want everyone to know.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X